Sửa trang
Tư vấn sàn gỗ hoa văn

Sàn gỗ kỹ thuật (engineered) – Đẹp tự nhiên, bền vượt trội

6/13/2025 10:25:00 AM
5/5 - (0 Bình chọn )

1. Giới thiệu chung về sàn gỗ kỹ thuật (engineered)

1.1 Sàn gỗ kỹ thuật (engineered) là gì?

Sàn gỗ kỹ thuật, hay còn gọi là sàn gỗ engineered, là một loại sàn gỗ cao cấp được cấu tạo từ nhiều lớp gỗ ép chặt với nhau. Lớp bề mặt là gỗ tự nhiên thật 100%, còn các lớp bên dưới là gỗ công nghiệp hoặc gỗ mềm được xếp chéo để tăng độ ổn định. Nhờ cấu trúc thông minh này, sàn gỗ kỹ thuật kết hợp được vẻ đẹp tự nhiên của gỗ thật với tính ổn định và độ bền vượt trội của công nghệ hiện đại.

Đặc biệt, các dòng sàn gỗ hoa văn (patterned wood flooring) cũng thuộc nhóm sàn gỗ kỹ thuật, bởi chúng sử dụng cùng cấu tạo nhiều lớp. Điểm khác biệt nằm ở thiết kế bề mặt được lắp ghép thành các họa tiết hình học, cổ điển hoặc nghệ thuật, mang lại giá trị thẩm mỹ cao mà vẫn giữ nguyên sự ổn định và độ bền vốn có của sàn gỗ kỹ thuật.

Sàn gỗ kỹ thuật

1.2 Tại sao gọi là "engineered"?

Từ "engineered" trong tiếng Anh có nghĩa là "được thiết kế bằng kỹ thuật", ám chỉ quy trình sản xuất hiện đại và có tính toán. Không giống sàn gỗ tự nhiên nguyên thanh dễ bị cong vênh hay co ngót theo thời tiết, sàn gỗ engineered được kỹ thuật hóa để khắc phục các yếu điểm đó, đồng thời vẫn giữ được cảm giác sang trọng, ấm cúng của gỗ thật.

Chính vì vậy, sàn gỗ kỹ thuật đang dần trở thành xu hướng thay thế cho sàn gỗ tự nhiên truyền thống ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

1.3 Điểm khác biệt so với sàn gỗ tự nhiên và sàn gỗ công nghiệp

Tiêu chí

Sàn gỗ tự nhiên

Sàn gỗ công nghiệp (laminate)

Sàn gỗ kỹ thuật (engineered)

Vật liệu

Gỗ tự nhiên nguyên thanh

Bột gỗ ép + giấy giả gỗ

Lớp gỗ thật + lõi kỹ thuật

Tính ổn định

Thấp (dễ cong, nứt)

Cao

Rất cao

Thẩm mỹ gỗ thật

100%

Không

Gần như 100%

Chịu ẩm, chịu nhiệt

Trung bình

Trung bình đến khá

Tốt

Giá thành

Cao

Thấp

Trung – Cao

Ứng dụng

Nhà ở cao cấp, biệt thự

Nhà phố, căn hộ phổ thông

Nhà ở cao cấp, khách sạn

Sàn gỗ kỹ thuật trở thành giải pháp trung hòa hoàn hảo giữa vẻ đẹp sang trọng của gỗ tự nhiên và tính thực tiễn, bền bỉ của vật liệu công nghiệp. Đó là lý do vì sao loại sàn này đang ngày càng phổ biến trong các công trình từ căn hộ hiện đại cho đến biệt thự, resort, showroom cao cấp.

2. Cấu tạo sàn gỗ kỹ thuật (engineered)

2.1 Thành phần cấu trúc nhiều lớp

  • Lớp bề mặt (Wear Layer):

    • Là lớp gỗ tự nhiên thật 100%, thường dày từ 2–6 mm.

    • Gỗ thường dùng: sồi, óc chó, teak, ash…

    • Chịu mài mòn, trầy xước và giữ nguyên vân gỗ tự nhiên.

  • Lớp lõi (Core Layer):

    • Gồm nhiều lớp ván HDF (High Density Fiberboard) hoặc gỗ mềm ép chéo (cross-ply).

    • Thiết kế chéo lớp để kháng ẩm, ổn định kích thước, hạn chế cong vênh, co ngót.

  • Lớp đế (Backing Layer):

    • Thường là lớp gỗ mềm hoặc ván MDF mỏng.

    • Giúp cân bằng độ ẩm, chống ẩm từ mặt sàn bê tông phía dưới.

cấu tạo sàn gỗ kỹ thuật

2.2 Đặc điểm của lớp gỗ tự nhiên phía trên

  • Là gỗ nguyên tấm, không pha trộn, đảm bảo độ bền cao và vẻ đẹp thẩm mỹ.

  • Bề mặt có thể phủ UV, Lacquer hoặc Oil để tăng khả năng chống trầy và chống thấm.

  • Vân gỗ tự nhiên tạo điểm nhấn sinh động và ấm cúng cho không gian.

2.3 Ưu điểm từ cấu trúc nhiều lớp

  1. Ổn định kích thước

    • Kháng cong vênh, co ngót tốt hơn sàn gỗ nguyên thanh nhờ lớp lõi ép chéo.

  2. Khả năng chịu ẩm cao

    • Thích hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm, vùng có biến đổi nhiệt độ mạnh.

  3. Lắp đặt linh hoạt

    • Hệ thống hèm khóa (click lock) hoặc dán keo tùy điều kiện thi công.

  4. Tiết kiệm chi phí và bảo vệ rừng

    • Giảm khối lượng gỗ tự nhiên sử dụng, thân thiện hơn với môi trường.

3. Ưu điểm nổi bật của sàn gỗ kỹ thuật (engineered)

Sàn gỗ kỹ thuật không chỉ giữ được vẻ đẹp tự nhiên mà còn có độ ổn định cao, phù hợp với nhiều điều kiện khí hậu và nhu cầu sử dụng hiện đại. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật giúp loại sàn này ngày càng được ưa chuộng.

ưu điểm sàn gỗ kỹ thuật

Xem thêm ưu điểm sàn gỗ hoa văn kỹ thuật

3.1 Ổn định cao, ít cong vênh co ngót

Nhờ cấu tạo nhiều lớp, đặc biệt là lõi gỗ ép chéo và lớp đế cân bằng, sàn gỗ kỹ thuật có khả năng chống cong vênh, nứt nẻ vượt trội hơn so với sàn gỗ tự nhiên nguyên khối. Đây là giải pháp lý tưởng cho các khu vực có độ ẩm cao hoặc biến động nhiệt độ lớn như tại Việt Nam.

3.2 Giữ nguyên vẻ đẹp của gỗ tự nhiên

Lớp bề mặt là gỗ thật nguyên tấm, mang đến vân gỗ sắc nét, sang trọng và độc đáo, khó phân biệt với sàn gỗ tự nhiên. Đồng thời, lớp này có thể được sơn phủ UV hoặc dầu tự nhiên, giúp tăng độ bền màu, chống trầy và chống thấm nhẹ.

3.3 Dễ dàng lắp đặt và thay thế

Sàn gỗ kỹ thuật thường được thiết kế với hệ thống hèm khóa thông minh (click) hoặc có thể dán keo, phù hợp với cả sàn bê tông lẫn sàn cũ. Điều này giúp thi công nhanh chóng, dễ tháo lắp khi cần sửa chữa hoặc đổi mẫu.

3.4 Khả năng tái chà nhám và sơn lại

Do có lớp gỗ thật dày từ 2–6 mm, sàn gỗ engineered có thể được chà nhám và sơn lại 1–3 lần trong vòng đời sử dụng, tương tự như sàn gỗ tự nhiên. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ và giữ thẩm mỹ lâu dài cho công trình.

3.5 Bền, thân thiện với môi trường

Sàn gỗ kỹ thuật được xem là giải pháp bền vững khi tận dụng tối đa nguồn tài nguyên gỗ mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ và chất lượng. Một sản phẩm có tuổi thọ cao, giảm tần suất thay thế cũng là một lựa chọn tốt cho môi trường.

sàn gỗ kỹ thuật thân thiện môi trường

4. So sánh sàn gỗ kỹ thuật với các loại sàn khác

Để hiểu rõ vì sao sàn gỗ kỹ thuật (engineered) được ưa chuộng, cần đặt nó trong bối cảnh so sánh với các dòng sàn khác, đặc biệt là sàn gỗ tự nhiên nguyên khốisàn gỗ công nghiệp (laminate). Mỗi loại đều có những ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu và ngân sách.

4.1 So sánh sàn gỗ kỹ thuật và sàn gỗ tự nhiên

Tiêu chí

Sàn gỗ tự nhiên

Sàn gỗ kỹ thuật (engineered)

Vật liệu

100% gỗ nguyên thanh

Lớp mặt gỗ tự nhiên + lõi gỗ kỹ thuật

Ổn định, chống cong vênh

Thấp, dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm

Cao, ít bị co ngót, cong vênh

Thẩm mỹ

Vân gỗ tự nhiên, sắc sảo

Gần như giống hệt sàn tự nhiên

Khả năng chà nhám, sơn lại

Nhiều lần (5–7 lần)

1–3 lần tùy độ dày lớp mặt

Giá thành

Rất cao

Trung đến cao

Ứng dụng

Biệt thự, villa cao cấp

Nhà ở cao cấp, khách sạn, căn hộ hiện đại

Kết luận: Sàn gỗ kỹ thuật là giải pháp thay thế thông minh cho sàn tự nhiên, giữ được thẩm mỹ mà giảm rủi ro cong vênh, tiết kiệm chi phí hơn.

4.2 So sánh sàn gỗ kỹ thuật và sàn gỗ công nghiệp (laminate)

Tiêu chí

Sàn gỗ công nghiệp (laminate)

Sàn gỗ kỹ thuật (engineered)

Vật liệu

Cốt gỗ công nghiệp + lớp film

Gỗ tự nhiên mặt trên + lõi kỹ thuật

Thẩm mỹ

Vân gỗ in, giả gỗ

Vân gỗ thật, cảm giác tự nhiên

Độ bền và tuổi thọ

10–15 năm

20 năm trở lên

Chịu ẩm

Trung bình đến khá (tùy loại)

Tốt, ổn định hơn nhiều

Giá thành

Thấp đến trung bình

Trung đến cao

Tái sử dụng / chà nhám

Không thể

Có thể chà nhám, tái sơn lớp mặt

Kết luận: Nếu bạn cần loại sàn có thẩm mỹ và độ bền cao, sàn gỗ kỹ thuật vượt trội hơn hẳn so với sàn công nghiệp, nhất là trong các không gian yêu cầu chất lượng cao như phòng khách, phòng ngủ cao cấp hoặc showroom.

4.3 Nên chọn loại nào cho từng nhu cầu?

  • Sàn gỗ kỹ thuật: Phù hợp với người dùng muốn có vẻ đẹp gỗ thật, độ bền cao, ít phải bảo trì và sử dụng lâu dài. Lý tưởng cho căn hộ cao cấp, biệt thự, khách sạn, nhà hàng…

  • Sàn gỗ tự nhiên nguyên khối: Phù hợp với không gian mang tính truyền thống, cổ điển, yêu cầu độ sang trọng và giá trị thẩm mỹ cao, không quá lo ngại về ngân sách.

  • Sàn gỗ công nghiệp: Thích hợp với nhà phố, căn hộ tầm trung, cần chi phí hợp lý, lắp đặt nhanh, thay đổi mẫu mã linh hoạt.

so sánh sàn gỗ kỹ thuật

5. Ứng dụng của sàn gỗ kỹ thuật trong thực tế

Sở hữu vẻ đẹp tự nhiên kết hợp cùng độ bền và khả năng thích nghi cao, sàn gỗ kỹ thuật (engineered) đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình khác nhau, từ không gian dân dụng đến thương mại, nội thất hiện đại lẫn cổ điển.

5.1 Ứng dụng trong nhà ở dân dụng

  • Phòng khách, phòng ngủ:
    Với lớp gỗ thật ở bề mặt, sàn gỗ kỹ thuật tạo nên không gian sống ấm cúng và sang trọng, phù hợp với cả phong cách hiện đại lẫn truyền thống. Khả năng cách âm tốt và cảm giác êm chân khi di chuyển giúp tăng trải nghiệm sống.

  • Căn hộ cao cấp và biệt thự:
    Đây là dòng sàn được ưa chuộng trong các dự án bất động sản cao cấp nhờ vào tính thẩm mỹ cao và độ ổn định vượt trội. Không bị ảnh hưởng bởi thời tiết, ít bảo trì, đảm bảo tính bền vững trong thời gian dài.

  • Phòng bếp và khu vực gần nhà vệ sinh (có kiểm soát độ ẩm):
    Nếu thi công đúng kỹ thuật, lựa chọn loại sàn gỗ kỹ thuật có khả năng chống ẩm tốt, thì hoàn toàn có thể sử dụng tại những khu vực này mà vẫn giữ được độ bền và an toàn.

ứng dụng sàn gỗ kỹ thuật

5.2 Ứng dụng trong công trình thương mại, công cộng

  • Khách sạn, resort, nhà hàng:
    Sàn gỗ engineered được chọn cho các không gian sang trọng vì mang lại cảm giác đẳng cấp, đồng thời chống biến dạng và co ngót tốt, giúp giữ hình thức đẹp lâu dài trong môi trường sử dụng thường xuyên.

  • Showroom, văn phòng cao cấp:
    Kết hợp giữa tính chuyên nghiệp và thẩm mỹ, sàn gỗ kỹ thuật tạo nên bầu không khí thân thiện và sang trọng cho các thương hiệu muốn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp.

5.3 Tính linh hoạt trong thiết kế nội thất

  • Phù hợp với nhiều phong cách:
    Từ tối giản hiện đại đến tân cổ điển hoặc Scandinavian, sàn gỗ kỹ thuật có thể kết hợp hài hòa với nhiều kiểu nội thất khác nhau.

  • Đa dạng màu sắc, vân gỗ và kích thước:
    Nhờ lớp mặt gỗ thật, người dùng có thể lựa chọn nhiều loại vân sồi, óc chó, teak… với màu sắc đa dạng, từ sáng đến tối, mộc mạc đến hiện đại.

6. Kinh nghiệm chọn mua sàn gỗ kỹ thuật (engineered)

Chọn đúng loại sàn gỗ kỹ thuật không chỉ giúp tăng thẩm mỹ cho không gian mà còn đảm bảo độ bền, tiết kiệm chi phí và công sức bảo trì. Dưới đây là một số tiêu chí và lưu ý quan trọng khi chọn mua sàn gỗ engineered.

kinh nghiệm chọn sàn gỗ kỹ thuật

6.1 Kiểm tra độ dày lớp gỗ bề mặt

  • Lớp gỗ tự nhiên (wear layer) nên có độ dày từ 2 mm trở lên để đảm bảo độ bền và khả năng chà nhám, tái sử dụng.

  • Loại sàn có lớp mặt từ 3–4 mm thường cho phép chà nhám lại 1–2 lần, phù hợp cho nhà ở lâu dài.

6.2 Ưu tiên lõi gỗ ép chéo hoặc HDF chất lượng cao

  • Lõi gỗ ép chéo nhiều lớp (multi-ply) giúp sàn ổn định, ít cong vênh, chịu ẩm tốt.

  • Nếu dùng lõi HDF, nên chọn loại mật độ cao và có chứng nhận chất lượng để đảm bảo độ bền.

6.3 Kiểm tra nguồn gốc và chứng chỉ sản phẩm

  • Ưu tiên các sản phẩm có chứng chỉ FSC (Forest Stewardship Council) hoặc tương đương, đảm bảo gỗ được khai thác bền vững.

  • Kiểm tra thương hiệu, nhà sản xuất, chế độ bảo hành, đặc biệt là với các dòng sàn nhập khẩu.

6.4 Chọn màu sắc và vân gỗ phù hợp phong cách nội thất

  • Tông gỗ sáng phù hợp với không gian hiện đại, trẻ trung.

  • Tông gỗ tối hoặc xám lạnh hợp với thiết kế cao cấp, sang trọng.

  • Vân gỗ sồi, óc chó, ash… là những lựa chọn phổ biến và dễ phối nội thất.

6.5 Cân nhắc điều kiện khí hậu và vị trí lắp đặt

  • Đối với khu vực ẩm thấp hoặc hay thay đổi nhiệt độ, nên chọn loại sàn kỹ thuật có khả năng chịu ẩm cao, lớp phủ bề mặt tốt (UV, dầu tự nhiên).

  • Nếu thi công tại tầng trệt hoặc khu vực gần nhà vệ sinh, cần chống ẩm kỹ sàn nền và chọn loại sàn có lớp đế chống ẩm chắc chắn.

6.6 Lưu ý khi chọn đơn vị thi công – lắp đặt

  • Thi công sàn gỗ kỹ thuật yêu cầu độ chính xác cao. Nên chọn các đơn vị có kinh nghiệm, sử dụng hèm khóa chất lượng hoặc dán keo đúng kỹ thuật.

  • Thi công sai dễ dẫn đến phồng rộp, hở mép, giảm tuổi thọ sàn.

thi công sàn gỗ kỹ thuật

Xem thêm cách lát sàn gỗ hoa văn

7. Báo giá và các yếu tố ảnh hưởng đến giá sàn gỗ kỹ thuật (engineered)

Giá thành của sàn gỗ kỹ thuật có thể dao động khá lớn tùy vào chất liệu, độ dày, thương hiệu và đơn vị thi công. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng.

7.1 Báo giá tham khảo sàn gỗ kỹ thuật

Tùy thuộc vào lớp mặt gỗ, độ dày, xuất xứ và thương hiệu, sàn gỗ engineered thường có mức giá như sau (cập nhật theo mặt bằng chung thị trường):

Phân khúc

Đặc điểm chính

Giá tham khảo (VNĐ/m²)

Phổ thông

Lớp mặt gỗ mỏng (~2 mm), lõi cơ bản

500.000 – 700.000

Trung cấp

Lớp mặt 2–3 mm, vân gỗ sồi, óc chó, lõi đa lớp ổn định

750.000 – 1.200.000

Cao cấp / Nhập khẩu

Lớp mặt dày 3–6 mm, gỗ quý, hoàn thiện dầu tự nhiên

1.300.000 – 2.500.000+

Lưu ý: Giá chưa bao gồm công thi công, phụ kiện (nẹp, len chân tường…), vận chuyển và thuế VAT.

7.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá sàn gỗ kỹ thuật

Chất liệu lớp gỗ bề mặt

  • Loại gỗ quý như óc chó (walnut), teak hoặc ash thường có giá cao hơn so với gỗ sồi trắng hay sồi đỏ.

  • Gỗ có xuất xứ Châu Âu, Bắc Mỹ thường đắt hơn gỗ bản địa.

Độ dày lớp mặt và kết cấu tổng thể

  • Lớp mặt càng dày (3–6 mm), giá càng cao do khả năng tái sử dụng và tuổi thọ dài hơn.

  • Kết cấu lõi nhiều lớp ép chéo ổn định tốt, nhưng cũng làm tăng giá thành.

Kiểu hoàn thiện bề mặt

  • Hoàn thiện bằng dầu tự nhiên (natural oil finish) có tính thẩm mỹ cao, thân thiện môi trường nhưng giá cao hơn sơn UV.

  • Chống trầy, chống thấm, xử lý chống mối mọt… cũng ảnh hưởng đến giá.

Thương hiệu và xuất xứ

  • Các thương hiệu đến từ Châu Âu, Mỹ, Nhật Bản thường có giá cao hơn hàng nội địa hoặc Trung Quốc.

  • Thương hiệu uy tín đi kèm chế độ bảo hành dài hạn và tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt.

sàn gỗ kỹ thuật châu âu

Chi phí lắp đặt và phụ kiện đi kèm

  • Thi công sàn gỗ kỹ thuật cần thợ có tay nghề, đặc biệt với các dòng hèm khóa phức tạp hoặc dán keo.

  • Phụ kiện như foam lót, len tường, nẹp kết thúc cũng cộng thêm vào tổng chi phí.

7.3 Mẹo tối ưu chi phí khi chọn sàn gỗ kỹ thuật

  • So sánh giá theo diện tích sử dụng thực tế, đừng chỉ nhìn đơn giá trên m².

  • Ưu tiên sản phẩm có bảo hành rõ ràng, nguồn gốc minh bạch, tránh mua hàng giá rẻ kém chất lượng.

  • Nếu ngân sách hạn chế, có thể chọn loại lớp mặt mỏng nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn cơ bản.

8. Gợi ý một số thương hiệu và mẫu mã sàn gỗ kỹ thuật (engineered) nổi bật

Thị trường sàn gỗ kỹ thuật hiện nay khá phong phú với nhiều thương hiệu trong và ngoài nước. Dưới đây là một số cái tên đáng chú ý, được đánh giá cao về chất lượng, thiết kế và độ tin cậy.

8.1 Thương hiệu sàn gỗ kỹ thuật nhập khẩu nổi bật

Kahrs (Thụy Điển)

  • Một trong những thương hiệu lâu đời nhất thế giới về sàn gỗ engineered.

  • Chất lượng chuẩn Châu Âu, thân thiện môi trường, hoàn thiện bằng dầu tự nhiên.

  • Thiết kế đa dạng: từ tông cổ điển đến hiện đại, phù hợp không gian cao cấp.

  • Giá ở phân khúc cao cấp.

Boen (Na Uy)

  • Nổi bật với công nghệ 3-layer cross-structure giúp sàn cực kỳ ổn định.

  • Có nhiều dòng sàn dành riêng cho các khu vực chịu lực hoặc có hệ thống sưởi âm sàn.

  • Vân gỗ rất tự nhiên, sắc nét, đặc biệt là các tông sồi Bắc Âu.

Tarkett (Pháp)

  • Sản phẩm đạt chứng nhận chống phát thải Formaldehyde, bảo vệ sức khỏe.

  • Nhiều mẫu mã có giá tốt hơn các dòng cao cấp khác, phù hợp với dự án tầm trung–cao.

8.2 Thương hiệu sàn gỗ kỹ thuật Việt Nam uy tín

1st ArtWood (Việt Nam)

  • Chuyên phát triển dòng sàn gỗ hoa văn, sàn kỹ thuật nghệ thuật mang đậm phong cách thiết kế.

  • Kết hợp lớp mặt gỗ tự nhiên nhập khẩu (sồi, ash…) với lõi plywood chịu lực cao.

  • Thiết kế phù hợp với nhà ở hiện đại, showroom, không gian nghệ thuật.

sàn gỗ kỹ thuật hoa văn 1 st ArtWood

Xem thêm: các mẫu sàn gỗ hoa văn châu âu 1st ArtWood

Morser / Pago

  • Các thương hiệu nội địa có hệ thống phân phối rộng.

  • Mức giá hợp lý, chất lượng khá ổn định ở phân khúc phổ thông đến trung cấp.

  • Phù hợp với các công trình dân dụng như chung cư, nhà phố.

8.3 Gợi ý một số mẫu mã được ưa chuộng

Tên mẫu / Mã sản phẩm

Loại gỗ mặt

Kiểu hoàn thiện

Phù hợp với không gian

Kahrs Oak Siena

Sồi trắng

Sơn UV mờ

Căn hộ hiện đại, nhà phố

Boen Oak Andante Live Pure

Sồi tự nhiên

Dầu tự nhiên

Biệt thự, showroom cao cấp

1st ArtWood Anello

Sồi Châu Âu

UV phủ sần mịn

Phòng khách, studio nghệ thuật

Morser S05

Sồi phủ veneer

Sơn mờ

Nhà ở phổ thông, phòng ngủ

Ghi chú: Mẫu mã cụ thể có thể thay đổi theo thời điểm và đại lý phân phối.

9. Kết luận và lời khuyên khi chọn sàn gỗ kỹ thuật (engineered)

Sàn gỗ kỹ thuật (engineered wood flooring) là lựa chọn thông minh cho người dùng hiện đại muốn dung hòa giữa vẻ đẹp tự nhiên của gỗ thậttính ổn định vượt trội của công nghệ chế tác. Được ứng dụng rộng rãi trong cả nhà ở và công trình thương mại, dòng sản phẩm này không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ cao mà còn bền vững với thời gian.

sàn gỗ kỹ thuật engineered

9.1 Tổng hợp lợi ích chính của sàn gỗ kỹ thuật

  • Thẩm mỹ tự nhiên: Bề mặt là gỗ thật, giữ được vân và sắc thái nguyên bản của các loại gỗ quý.

  • Chống cong vênh tốt: Nhờ cấu tạo nhiều lớp ép chéo, chịu nhiệt và độ ẩm hiệu quả hơn gỗ tự nhiên nguyên khối.

  • Lắp đặt linh hoạt: Phù hợp với nhiều bề mặt nền, có thể dùng cho hệ thống sưởi sàn.

  • Đa dạng mẫu mã – phong cách: Phù hợp từ nhà phố, căn hộ, biệt thự đến resort, showroom.

9.2 Lời khuyên khi lựa chọn

  • Chọn đúng theo nhu cầu và ngân sách: Đừng chọn mẫu quá cao cấp nếu không cần thiết, nhưng cũng nên tránh sản phẩm quá rẻ và thiếu thông tin nguồn gốc.

  • Ưu tiên thương hiệu có bảo hành rõ ràng: Giúp bạn yên tâm trong quá trình sử dụng lâu dài.

  • Lựa chọn đơn vị thi công uy tín: Thi công đúng kỹ thuật quyết định 30–40% độ bền và tính thẩm mỹ của sàn.

  • Cân nhắc không gian sử dụng: Khu vực ẩm thấp hoặc sử dụng nhiều nên ưu tiên loại có khả năng chống ẩm cao và bề mặt chống trầy.

9.3 Khi nào nên chọn sàn gỗ kỹ thuật thay vì sàn gỗ tự nhiên hoặc công nghiệp?

Tiêu chí

Sàn gỗ kỹ thuật

Sàn gỗ tự nhiên

Sàn gỗ công nghiệp

Độ ổn định, chống cong vênh

Rất tốt

Thấp

Tốt

Tính thẩm mỹ

Cao (gỗ thật)

Rất cao (gỗ đặc)

Trung bình – khá

Giá thành

Trung – cao

Cao

Thấp – trung bình

Độ bền với khí hậu ẩm

Tốt

Kém

Tốt (tùy loại)

Khả năng chà nhám, tái sử dụng

Có (với lớp mặt >2mm)

Không

Tác giả: Trang Quinn